Có 3 kết quả:
摆出 bǎi chū ㄅㄞˇ ㄔㄨ • 擺出 bǎi chū ㄅㄞˇ ㄔㄨ • 百出 bǎi chū ㄅㄞˇ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assume
(2) to adopt (a look, pose, manner etc)
(3) to bring out for display
(2) to adopt (a look, pose, manner etc)
(3) to bring out for display
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assume
(2) to adopt (a look, pose, manner etc)
(3) to bring out for display
(2) to adopt (a look, pose, manner etc)
(3) to bring out for display
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rất nhiều, đầy rẫy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0